Bảng xếp hạng

Bảng xếp hạng Hạng Hai Algeria hôm nay
Quốc tế
Châu ÂuChâu Âu-
Quốc TếQuốc Tế-
Châu ÁChâu Á-
Nam MỹNam Mỹ-
Bắc MỹBắc Mỹ-
Châu PhiChâu Phi-
Châu Đại DươngChâu Đại Dương-
Châu Âu
AnhAnh-
Tây Ban NhaTây Ban Nha-
ĐứcĐức-
ÝÝ-
PhápPháp-
Bồ Đào NhaBồ Đào Nha-
Hà LanHà Lan-
PeruPeru-
ScotlandScotland-
Na UyNa Uy-
NgaNga-
BỉBỉ-
CroatiaCroatia-
Thụy ĐiểnThụy Điển-
Ba LanBa Lan-
GibraltarGibraltar-
KosovoKosovo-
San MarinoSan Marino-
MontenegroMontenegro-
AndorraAndorra-
AzerbaijanAzerbaijan-
ArmeniaArmenia-
MoldovaMoldova-
KazakhstanKazakhstan-
GeorgiaGeorgia-
AlbaniaAlbania-
Faroe IslandFaroe Island-
LuxembourgLuxembourg-
LatviaLatvia-
LithuaniaLithuania-
Bắc MacedoniaBắc Macedonia-
Bosnia & HerzegovinaBosnia & Herzegovina-
SerbiaSerbia-
MaltaMalta-
WalesWales-
Bắc IrelandBắc Ireland-
Đảo SípĐảo Síp-
EstoniaEstonia-
BelarusBelarus-
UkraineUkraine-
BulgariaBulgaria-
RomaniaRomania-
Hy LạpHy Lạp-
IsraelIsrael-
IrelandIreland-
Thụy SĩThụy Sĩ-
SloveniaSlovenia-
SlovakiaSlovakia-
Phần LanPhần Lan-
SécSéc-
ÁoÁo-
HungaryHungary-
IcelandIceland-
Đan MạchĐan Mạch-
Châu Á
Trung QuốcTrung Quốc-
Nhật BảnNhật Bản-
Hàn QuốcHàn Quốc-
QatarQatar-
UzbekistanUzbekistan-
IranIran-
Thái LanThái Lan-
Hồng KôngHồng Kông-
BhutanBhutan-
Sri LankaSri Lanka-
Mông CổMông Cổ-
CampuchiaCampuchia-
PhilippinesPhilippines-
TajikistanTajikistan-
MyanmarMyanmar-
Ma CaoMa Cao-
PakistanPakistan-
MaldivesMaldives-
PalestinePalestine-
BangladeshBangladesh-
YemenYemen-
Li BăngLi Băng-
OmanOman-
SyriaSyria-
IndonesiaIndonesia-
Việt NamViệt Nam-
Ấn ĐộẤn Độ-
BahrainBahrain-
KuwaitKuwait-
JordanJordan-
Ả Rập Xê ÚtẢ Rập Xê Út-
UAEUAE-
MalaysiaMalaysia-
SingaporeSingapore-

BXH Hạng Hai Algeria (Mùa 2024-2025)

TT Đội Trận Thắng Hòa Bại BT HS Điểm 5 trận gần nhất
1 Rouisset Rouisset 4 4 0 0 7 6 12 TBTT
2 Aknoun Aknoun 4 3 1 0 6 4 10 HTTT
3 JS El Biar JS El Biar 4 2 2 0 6 5 8 HTHT
4 Constantine Constantine 4 2 1 1 3 1 7 THTB
5 NRB Teleghma NRB Teleghma 4 2 1 1 5 -1 7 HTTB
6 Chelghoum Laid Chelghoum Laid 4 2 1 1 4 2 7 BHTT
7 Chaouia Chaouia 4 2 1 1 4 1 7 TBHT
8 WA Mostaganem WA Mostaganem 4 2 1 1 3 1 7 BTHT
9 Oued Sly Oued Sly 4 2 1 1 5 0 7 TTHB
10 Bechar Djedid Bechar Djedid 4 2 1 1 7 3 7 HBTT
11 Tiaret Tiaret 4 2 1 1 6 4 7 HTTB
12 Annaba Annaba 3 2 1 0 5 3 7 THT
13 EL Harrach EL Harrach 3 2 1 0 2 2 7 HT
14 ASM Oran ASM Oran 3 2 1 0 2 2 7 TTH
15 IB Khemis El Khechna IB Khemis El Khechna 4 2 0 2 3 -1 6 BTBT
16 Batna Batna 4 1 2 1 2 0 5 BTHH
17 Khroub Khroub 4 1 2 1 7 1 5 HTHB
18 Kouba Kouba 4 1 2 1 3 0 5 HBHT
19 Mascara Mascara 4 1 2 1 3 0 5 HTHB
20 SKAF Khemis Melina SKAF Khemis Melina 4 1 2 1 3 1 5 HBTH
21 Batna Batna 4 1 1 2 2 -1 4 BTHB
22 RB Ouargla RB Ouargla 4 1 1 2 5 1 4 BBT
23 Kolea Kolea 4 1 1 2 2 -3 4 BTBH
24 Hussein Dey Hussein Dey 3 1 1 1 2 0 4 HTB
25 Djidjel Djidjel 4 0 3 1 3 -1 3 BHH
26 Saida Saida 4 0 3 1 1 -1 3 HBHH
27 O Magran O Magran 4 0 2 2 4 -4 2 BHB
28 CRB Temouchent CRB Temouchent 4 0 2 2 1 -2 2 BBHH
29 JS Bordj Menaiel JS Bordj Menaiel 4 0 1 3 2 -4 1 BBB
30 Arbaa Arbaa 4 0 1 3 2 -7 1 HBBB
31 US Souf US Souf 4 0 0 4 4 -5 0 TBB
32 SC Mecheria SC Mecheria 4 0 0 4 2 -7 0 BBBB
Thăng hạng
Xuống hạng
  • TThắng
  • H Hòa
  • BBại