Bảng xếp hạng

Bảng xếp hạng LTU D2 hôm nay
Quốc tế
Châu ÂuChâu Âu-
Quốc TếQuốc Tế-
Châu ÁChâu Á-
Nam MỹNam Mỹ-
Bắc MỹBắc Mỹ-
Châu PhiChâu Phi-
Châu Đại DươngChâu Đại Dương-
Châu Âu
AnhAnh-
Tây Ban NhaTây Ban Nha-
ĐứcĐức-
ÝÝ-
PhápPháp-
Bồ Đào NhaBồ Đào Nha-
Hà LanHà Lan-
PeruPeru-
ScotlandScotland-
Na UyNa Uy-
NgaNga-
BỉBỉ-
CroatiaCroatia-
Thụy ĐiểnThụy Điển-
Ba LanBa Lan-
GibraltarGibraltar-
KosovoKosovo-
San MarinoSan Marino-
MontenegroMontenegro-
AndorraAndorra-
AzerbaijanAzerbaijan-
ArmeniaArmenia-
MoldovaMoldova-
KazakhstanKazakhstan-
GeorgiaGeorgia-
AlbaniaAlbania-
Faroe IslandFaroe Island-
LuxembourgLuxembourg-
LatviaLatvia-
LithuaniaLithuania-
Bắc MacedoniaBắc Macedonia-
Bosnia & HerzegovinaBosnia & Herzegovina-
SerbiaSerbia-
MaltaMalta-
WalesWales-
Bắc IrelandBắc Ireland-
Đảo SípĐảo Síp-
EstoniaEstonia-
BelarusBelarus-
UkraineUkraine-
BulgariaBulgaria-
RomaniaRomania-
Hy LạpHy Lạp-
IsraelIsrael-
IrelandIreland-
Thụy SĩThụy Sĩ-
SloveniaSlovenia-
SlovakiaSlovakia-
Phần LanPhần Lan-
SécSéc-
ÁoÁo-
HungaryHungary-
IcelandIceland-
Đan MạchĐan Mạch-
Châu Á
Trung QuốcTrung Quốc-
Nhật BảnNhật Bản-
Hàn QuốcHàn Quốc-
QatarQatar-
UzbekistanUzbekistan-
IranIran-
Thái LanThái Lan-
Hồng KôngHồng Kông-
BhutanBhutan-
Sri LankaSri Lanka-
Mông CổMông Cổ-
CampuchiaCampuchia-
PhilippinesPhilippines-
TajikistanTajikistan-
MyanmarMyanmar-
Ma CaoMa Cao-
PakistanPakistan-
MaldivesMaldives-
PalestinePalestine-
BangladeshBangladesh-
YemenYemen-
Li BăngLi Băng-
OmanOman-
SyriaSyria-
IndonesiaIndonesia-
Việt NamViệt Nam-
Ấn ĐộẤn Độ-
BahrainBahrain-
KuwaitKuwait-
JordanJordan-
Ả Rập Xê ÚtẢ Rập Xê Út-
UAEUAE-
MalaysiaMalaysia-
SingaporeSingapore-

BXH LTU D2 (Mùa 2024)

Tất cả Sân nhà Sân khách
TT Đội Trận Thắng Hòa Bại BT HS Điểm 5 trận gần nhất
1 Trakai Trakai 28 23 2 3 67 49 71 TTTTT
2 Be1 Nfa Be1 Nfa 28 17 6 5 55 29 57 HTBHH
3 Babrungas Plunge Babrungas Plunge 28 16 7 5 55 28 55 TBBTH
4 FC Neptunas Klaipeda FC Neptunas Klaipeda 28 16 6 6 58 24 54 BTBTB
5 Tauras Tauras 28 12 8 8 54 24 44 TBTTB
6 Kedainiai Nevezis Kedainiai Nevezis 28 12 8 8 40 11 44 HTTBH
7 Atmosfera Atmosfera 28 12 4 12 34 -4 40 HBTBT
8 Ekranas Ekranas 28 10 8 10 38 -4 38 BTTTT
9 Vilnius BFA Vilnius BFA 28 8 10 10 42 -4 34 TTBHB
10 FK Kauno Zalgiris 2 FK Kauno Zalgiris 2 28 9 4 15 33 -26 31 HTBBT
11 Hegelmann Litauen B Hegelmann Litauen B 28 9 4 15 35 -19 31 BBBTB
12 Minija 2017 Minija 2017 28 6 12 10 26 -11 30 HBBTB
13 FK Panevezys B FK Panevezys B 28 8 6 14 33 -18 30 BBTHB
14 FA Siauliai B FA Siauliai B 28 9 2 17 48 -16 29 TTBTT
15 FK Garliava FK Garliava 28 5 8 15 28 -16 23 HBTTB
16 FK Banga II FK Banga II 28 2 5 21 15 -47 11 BBBBB
Thăng hạng
Play-offs xuống hạng
Xuống hạng
Play-offs thăng hạng
  • TThắng
  • H Hòa
  • BBại